Có 2 kết quả:

兴旺发达 xīng wàng fā dá ㄒㄧㄥ ㄨㄤˋ ㄈㄚ ㄉㄚˊ興旺發達 xīng wàng fā dá ㄒㄧㄥ ㄨㄤˋ ㄈㄚ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prosperous and developing
(2) flourishing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) prosperous and developing
(2) flourishing

Bình luận 0